Bạn đang băn khoăn bóng rổ tiếng Anh là gì và cách dùng từ này cho đúng trong giao tiếp và học tập hàng ngày Không chỉ đơn giản là một từ dịch thô bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu bóng rổ tiếng Anh là gì đi kèm 40 thuật ngữ bóng rổ phổ biến giúp bạn ghi nhớ dễ dàng áp dụng nhanh và tránh lỗi sai cơ bản khi học từ vựng chủ đề thể thao
Bóng rổ tiếng Anh là gì?
Từ “bóng rổ” trong tiếng Anh là basketball. Đây là danh từ. Phát âm là /ˈbæs.kɪt.bɔːl/. Từ này gồm hai phần: “basket” nghĩa là cái rổ, “ball” là quả bóng. Gộp lại, “basketball” là môn chơi ném bóng vào rổ.
Tôi hay gặp học viên hỏi: “Basketball có nghĩa khác không?”. Câu trả lời là không. Nó chỉ dùng để chỉ môn thể thao này. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Tôi luôn khuyên dùng từ gốc thay vì dịch nghĩa phỏng đoán. Nhiều bạn dịch “bóng rổ” là “ball net” hay “throw ball”, đều sai.
Định nghĩa từ “Basketball” theo chuẩn Oxford/Cambridge
Từ điển Cambridge định nghĩa như sau:
“a game played by two teams of five players who score points by throwing a large ball through an open net hanging from a metal ring”
Tôi dịch là: một trò chơi có hai đội, mỗi đội năm người. Mục tiêu là ném bóng vào vòng sắt có lưới.
Tôi chọn ví dụ thực tế:
- I play basketball every Sunday.
- Tôi chơi bóng rổ mỗi chủ nhật.
Từ “basketball” không thay đổi theo số nhiều. Không nói “basketballs” khi nhắc đến môn thể thao.
40+ thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh thông dụng
Tôi chia theo nhóm dễ nhớ.
Tên vị trí
- Point guard: hậu vệ dẫn bóng
- Shooting guard: hậu vệ ghi điểm
- Small forward: tiền phong phụ
- Power forward: tiền phong chính
- Center: trung phong
Tôi hay dùng câu:
The point guard passed the ball quickly.
=> Hậu vệ chuyền bóng nhanh.
Động tác chơi
- Dribble: dẫn bóng
- Shoot: ném bóng
- Pass: chuyền bóng
- Block: chắn bóng
- Rebound: bắt bóng bật bảng
Câu ví dụ:
He made a perfect shot.
=> Cậu ấy ném rất chuẩn.
Trang bị
- Hoop: vành rổ
- Court: sân bóng
- Net: lưới
- Backboard: bảng ném bóng
- Uniform: đồng phục
Ví dụ:
The court is wet.
=> Sân bị ướt.
Luật chơi và điểm số
- Foul: lỗi
- Free throw: ném phạt
- Three-pointer: cú ném ba điểm
- Overtime: hiệp phụ
- Substitution: thay người
Ví dụ:
He got three free throws.
=> Cậu ấy được ném phạt ba lần.
Cách dùng từ “basketball” trong ngữ cảnh thường gặp
Tôi thấy từ này dùng phổ biến trong:
Giao tiếp:
Do you play basketball?
=> Bạn có chơi bóng rổ không?
Trong lớp học:
Basketball is a team sport.
=> Bóng rổ là môn chơi theo đội.
Trong bài thi TOEIC:
Câu hỏi đọc hiểu thường có nội dung về bóng rổ.
Trong phim Mỹ:
Nhân vật học sinh thường chơi bóng rổ sau giờ học.
Tôi khuyên bạn nên xem phim có phụ đề để học từ này đúng cách.
Các cụm từ và thành ngữ với “basketball”
Tôi chọn ba cụm phổ biến.
“Shoot some hoops”
Nghĩa là chơi bóng rổ thư giãn.
Let’s go shoot some hoops.
=> Đi ném bóng chút đi.
“Full-court press”
Nghĩa bóng là gây áp lực toàn diện.
The boss is using a full-court press.
=> Sếp đang ép rất gắt.
“Slam dunk”
Nghĩa đen: úp rổ.
Nghĩa bóng: việc chắc thắng.
It’s a slam dunk deal.
=> Thương vụ chắc chắn thành công.
Phân biệt “basketball” với các môn khác
Tôi thấy nhiều bạn nhầm:
- Volleyball: bóng chuyền
- Handball: bóng ném
- Football (Mỹ): bóng bầu dục
- Football (Anh): bóng đá
Tôi dùng mẹo:
- Ball có liên quan đến tay: thường có “hand”
- Ball có liên quan đến rổ/lưới: có “basket” hoặc “net”
- Có dùng chân: thường là “foot”
Cách nhớ nhanh:
- Basket + Ball = bóng rổ (ném vào rổ)
- Volley + Ball = bóng chuyền (đập trên không)
- Foot + Ball = bóng đá (đá bằng chân)
Hướng dẫn học từ vựng “basketball” hiệu quả
Tôi dùng cách sau cho học viên:
- Viết từ vào flashcard, có cả phiên âm và nghĩa.
- Tạo câu ví dụ có từ đó.
- Đọc to từ và câu.
- Nghe phim hoặc nhạc có từ đó.
- Thi đấu đố vui (quiz) để ôn lại.
App tôi hay dùng:
- Quizlet
- Anki
- Duolingo (mức sơ cấp)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
“Basketballer” có đúng không?
Không. Danh từ chỉ người là “basketball player”.
“Basketball court” là gì?
Là sân bóng rổ. “Court” là sân có giới hạn, dùng cho tennis, bóng rổ.
Có dùng “play a basketball” không?
Không. “Basketball” là danh từ không đếm được. Dùng “play basketball” đúng hơn.
Basketball là danh từ đếm được không?
Không. Dùng như một khái niệm. Không có dạng “a basketball” khi nói về môn chơi.
Bài viết của blogthethao24h.com đã cung cấp đầy đủ thông tin về bóng rổ tiếng Anh là gì cùng hơn 40 từ vựng kèm ví dụ thực tế giúp bạn học nhanh nhớ lâu đúng chuẩn dùng đúng ngữ cảnh Việc hiểu rõ bóng rổ tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp học tập và tiếp cận tài liệu tiếng Anh liên quan đến thể thao một cách hiệu quả và chính xác hơn